Thoái hóa khớp là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Thoái hóa khớp là bệnh lý mạn tính phổ biến gây tổn thương sụn và cấu trúc quanh khớp, dẫn đến đau, giảm vận động và biến dạng khớp theo thời gian. Bệnh tiến triển âm thầm, liên quan đến cả yếu tố cơ học và viêm, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp là một dạng bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của khớp, chủ yếu do sự thoái hóa và mất dần tính toàn vẹn của sụn khớp. Đây là dạng viêm khớp phổ biến nhất ở người trưởng thành, đặc biệt ở người trên 50 tuổi. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất là khớp gối, khớp háng, cột sống cổ/lưng và các khớp nhỏ ở bàn tay.
Trong trạng thái bình thường, sụn khớp đóng vai trò như một lớp đệm, giúp khớp di chuyển trơn tru và hấp thụ lực. Khi bị thoái hóa, lớp sụn này bị bào mòn, trở nên mỏng đi hoặc biến mất hoàn toàn, khiến xương dưới sụn tiếp xúc trực tiếp với nhau. Sự tiếp xúc này dẫn đến đau, viêm và hạn chế vận động. Cùng lúc đó, các thay đổi khác như hình thành gai xương, xơ cứng xương dưới sụn và biến đổi mô mềm quanh khớp cũng xuất hiện, góp phần làm bệnh trầm trọng hơn.
Bệnh thoái hóa khớp không chỉ là vấn đề cơ học đơn thuần mà còn liên quan đến các quá trình sinh học và viêm phức tạp bên trong khớp. Nghiên cứu hiện đại cho thấy các cytokine tiền viêm, stress oxy hóa và enzyme phân giải chất nền như MMPs đóng vai trò trong sự tiến triển của bệnh. Do vậy, thoái hóa khớp được xem là một bệnh lý có yếu tố chuyển hóa – viêm mạn tính.
Cơ chế bệnh sinh
Thoái hóa khớp xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa quá trình tổng hợp và phân hủy các thành phần của sụn khớp, trong đó quá trình phân hủy chiếm ưu thế. Ở giai đoạn sớm, tế bào sụn (chondrocytes) tăng cường hoạt động để sửa chữa tổn thương, tuy nhiên khi chịu tác động kéo dài từ cơ học và viêm, các tế bào này suy giảm chức năng và chết theo chương trình, dẫn đến suy thoái cấu trúc sụn.
Các yếu tố viêm như interleukin-1β (IL-1β), tumor necrosis factor-alpha (TNF-α), và prostaglandin E2 (PGE2) được tăng sinh trong dịch khớp, kích thích sản xuất các enzyme phá hủy như matrix metalloproteinases (MMPs) và ADAMTS (a disintegrin and metalloproteinase with thrombospondin motifs). Các enzyme này phân giải collagen type II và aggrecan – hai thành phần chính của chất nền ngoại bào trong sụn khớp.
Bên cạnh tổn thương sụn, xương dưới sụn cũng trải qua quá trình tái cấu trúc với sự hình thành gai xương (osteophytes), tăng mật độ xương và xơ hóa. Màng hoạt dịch có thể bị viêm nhẹ (viêm hoạt mạc), góp phần làm tăng cảm giác đau và sưng. Tất cả các thay đổi này tạo thành một chu trình bệnh lý phức tạp, trong đó cả yếu tố cơ học và viêm học cùng tương tác lẫn nhau.
Các yếu tố nguy cơ
Nhiều yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến hoặc làm tăng tốc độ thoái hóa khớp. Trong đó, tuổi tác là yếu tố nổi bật: sụn khớp có xu hướng mất dần tính đàn hồi, giảm khả năng tái tạo theo thời gian. Điều này lý giải vì sao bệnh thường gặp ở người từ trung niên trở lên, đặc biệt sau tuổi 50.
Giới tính là yếu tố ảnh hưởng rõ rệt, trong đó nữ giới – nhất là phụ nữ sau mãn kinh – có tỷ lệ mắc thoái hóa khớp cao hơn. Một phần nguyên nhân được cho là do sự giảm nồng độ estrogen, hormone có tác dụng bảo vệ khớp. Ngoài ra, các yếu tố như thừa cân, béo phì, tiền sử chấn thương khớp, bất thường hình thái xương khớp (loạn sản, lệch trục) và nghề nghiệp đòi hỏi vận động lặp lại cũng được xác định là yếu tố nguy cơ đáng kể.
Dưới đây là bảng tổng hợp các yếu tố nguy cơ chính:
Nhóm yếu tố | Yếu tố cụ thể | Ghi chú |
---|---|---|
Không thay đổi được | Tuổi cao, giới tính nữ, di truyền | Tăng nguy cơ theo thời gian |
Thay đổi được | Béo phì, chấn thương, vận động sai tư thế | Can thiệp sớm có thể giảm nguy cơ |
Yếu tố toàn thân | Viêm mạn tính, chuyển hóa | Liên quan đến hội chứng chuyển hóa |
Triệu chứng lâm sàng
Thoái hóa khớp thường có diễn biến từ từ, với các triệu chứng ban đầu không rõ rệt. Đau khớp là biểu hiện phổ biến nhất, thường xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Cảm giác đau thường âm ỉ, không cố định và có thể lan sang vùng lân cận.
Đặc trưng khác là hiện tượng cứng khớp sau khi nghỉ ngơi, thường kéo dài dưới 30 phút vào buổi sáng. Khi bệnh tiến triển, biên độ vận động của khớp giảm dần, người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày như đứng lên, ngồi xuống, leo cầu thang. Một số trường hợp khớp phát ra tiếng lạo xạo khi cử động hoặc có cảm giác mất ổn định.
Ngoài đau và cứng khớp, bệnh nhân có thể có biểu hiện sưng nhẹ quanh khớp, không điển hình như trong các viêm khớp tự miễn. Khi quan sát lâm sàng có thể thấy biến dạng khớp, lệch trục và teo cơ quanh khớp do ít vận động.
Chẩn đoán
Chẩn đoán thoái hóa khớp chủ yếu dựa trên đặc điểm lâm sàng kết hợp với hình ảnh học. Bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn khi người bệnh có biểu hiện đau khớp kéo dài, giảm vận động hoặc biến dạng khớp. Khai thác tiền sử bệnh, đánh giá triệu chứng và các yếu tố nguy cơ giúp định hướng nhanh chóng tới chẩn đoán xác định.
Chụp X-quang là phương pháp đầu tay, cho phép quan sát các dấu hiệu đặc trưng như hẹp khe khớp, hình thành gai xương (osteophytes), xơ đặc xương dưới sụn và biến dạng bề mặt khớp. Đây là tiêu chuẩn chẩn đoán hình ảnh kinh điển và được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng.
Trong một số trường hợp cần đánh giá chi tiết mô mềm, sụn và màng hoạt dịch, cộng hưởng từ (MRI) được chỉ định. Kỹ thuật này cho phép phát hiện thoái hóa sụn sớm, tổn thương dây chằng, tràn dịch khớp và viêm hoạt mạc, đặc biệt hữu ích ở các khớp phức tạp như khớp gối hoặc khớp háng. Ngoài ra, siêu âm khớp cũng có thể hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu viêm màng hoạt dịch hoặc dịch khớp tăng.
Không có xét nghiệm máu đặc hiệu cho thoái hóa khớp. Tuy nhiên, một số chỉ số viêm như CRP hoặc tốc độ lắng hồng cầu có thể được dùng để phân biệt với các dạng viêm khớp khác như viêm khớp dạng thấp hoặc gout. Xét nghiệm dịch khớp đôi khi được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân viêm khác hoặc nhiễm trùng khớp.
Tiến triển và biến chứng
Thoái hóa khớp có tiến triển mạn tính, ảnh hưởng ngày càng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Ban đầu, các biểu hiện có thể nhẹ, nhưng theo thời gian, tình trạng hủy hoại sụn và thay đổi cấu trúc khớp sẽ dẫn đến đau kéo dài, biến dạng khớp và mất chức năng vận động.
Teo cơ quanh khớp là biến chứng thường gặp do hạn chế vận động kéo dài. Điều này làm giảm sự ổn định của khớp và tăng nguy cơ té ngã, đặc biệt ở người cao tuổi. Một số bệnh nhân phát triển hội chứng đau mạn tính, trầm cảm hoặc lo âu liên quan đến hạn chế sinh hoạt và giảm chất lượng cuộc sống.
Ở giai đoạn nặng, khớp có thể biến dạng rõ rệt, lệch trục và mất hoàn toàn biên độ vận động. Khi điều trị nội khoa không còn hiệu quả, phẫu thuật thay khớp là lựa chọn duy nhất giúp phục hồi chức năng và giảm đau cho bệnh nhân.
Điều trị
Điều trị thoái hóa khớp là một quá trình lâu dài, cần sự phối hợp giữa nhiều phương pháp và sự tuân thủ của người bệnh. Mục tiêu điều trị bao gồm giảm đau, cải thiện chức năng khớp, làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Điều chỉnh lối sống là nền tảng trong mọi phác đồ điều trị. Các biện pháp bao gồm:
- Giảm cân nếu béo phì
- Tăng cường vận động phù hợp (bơi lội, đạp xe, yoga)
- Tránh tư thế xấu và vận động lặp đi lặp lại gây áp lực lên khớp
- Tập vật lý trị liệu để duy trì biên độ vận động và sức mạnh cơ
Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, diclofenac thường được sử dụng để giảm đau và viêm. Tuy nhiên, cần thận trọng với người có bệnh lý tiêu hóa, gan hoặc tim mạch. Paracetamol có thể dùng thay thế trong các trường hợp nhẹ hoặc khi NSAIDs bị chống chỉ định. Các dạng thuốc bôi tại chỗ hoặc dán giảm đau cũng được sử dụng để hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
Tiêm nội khớp corticosteroids giúp giảm đau nhanh trong các đợt tiến triển, nhưng không nên lạm dụng quá 3–4 lần/năm vì có thể gây tổn thương thêm cho sụn khớp. Tiêm acid hyaluronic (HA) có thể cải thiện độ nhớt của dịch khớp, hỗ trợ vận động, nhưng hiệu quả còn đang được đánh giá qua các nghiên cứu lâm sàng.
Ở giai đoạn cuối hoặc khi điều trị bảo tồn thất bại, phẫu thuật thay khớp bán phần hoặc toàn phần là biện pháp hiệu quả giúp người bệnh phục hồi chức năng khớp. Các kỹ thuật hiện đại ngày nay đã cải thiện đáng kể độ bền của khớp nhân tạo và thời gian hồi phục.
Phòng ngừa và quản lý
Phòng ngừa thoái hóa khớp tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và duy trì sự ổn định cho hệ cơ xương khớp. Biện pháp hiệu quả nhất là duy trì cân nặng hợp lý, đặc biệt ở người có nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình bị bệnh.
Thói quen tập thể dục đều đặn với cường độ vừa phải giúp duy trì sức mạnh cơ quanh khớp, tăng cường độ dẻo dai và cải thiện tuần hoàn khớp. Một số bài tập như đi bộ nhẹ nhàng, bơi, thái cực quyền được khuyến khích ở người cao tuổi. Ngược lại, cần tránh các môn thể thao có cường độ cao, gây chấn động lên khớp như chạy bộ đường dài, bóng đá hoặc nhảy aerobic quá sức.
Giáo dục sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong nhóm người lao động tay chân hoặc có tiền sử chấn thương khớp, là yếu tố quan trọng để nâng cao nhận thức và can thiệp sớm. Tư vấn chế độ ăn giàu omega-3, canxi và vitamin D cũng được chứng minh có lợi cho sức khỏe khớp.
Ảnh hưởng xã hội và gánh nặng kinh tế
Thoái hóa khớp là nguyên nhân hàng đầu gây hạn chế vận động và tàn phế ở người lớn tuổi trên toàn cầu. Theo thống kê của CDC, tại Hoa Kỳ có hơn 32 triệu người trưởng thành mắc bệnh này. Tỷ lệ tăng nhanh do già hóa dân số và tỷ lệ béo phì ngày càng cao.
Chi phí trực tiếp bao gồm chi phí khám chữa bệnh, thuốc men, phẫu thuật và phục hồi chức năng. Trong khi đó, chi phí gián tiếp liên quan đến mất năng suất lao động, nghỉ việc dài ngày và hỗ trợ chăm sóc người bệnh. Tổng chi phí hàng năm cho điều trị thoái hóa khớp ước tính hàng chục tỷ USD tại các quốc gia phát triển.
Ở các nước thu nhập thấp và trung bình, bệnh thường được chẩn đoán muộn và ít được điều trị đúng mức, gây ra hậu quả lâu dài về kinh tế và xã hội. Do đó, các chính sách y tế công cộng hướng đến tầm soát sớm và quản lý bền vững là rất cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thoái hóa khớp:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10